--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái tạo
+ verb
to re-create, to recycle. to establish again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái tạo"
:
tái tạo
thi thố
thì thào
tí teo
tôi tớ
tuổi thọ
tuổi thơ
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
tái tạo
:
to re-create, to recycle. to establish again
+
decolour
:
làm phai màu, làm bay màu
+
golden
:
bằng vàng